Characters remaining: 500/500
Translation

san hô

Academic
Friendly

Từ "san hô" trong tiếng Việt chỉ đến một loại động vật sống dưới nước, thường thấycác vùng biển nhiệt đới. San hô thuộc nhóm động vật ruột khoang, cấu trúc cơ thể đặc biệt với bộ xương đá vôi, tạo thành các rạn san hô tuyệt đẹp dưới đáy đại dương. Chúng nhiều màu sắc hình dạng khác nhau, giống như những cánh hoa, vậy mà nhiều người còn gọi chúng "hoa biển".

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • San hô: Động vật sốngbiển, hình dạng giống hoa, tạo thành rạn san hô.
  2. Cách sử dụng trong câu:

    • "Rạn san hôHạ Long rất đẹp thu hút nhiều khách du lịch."
    • "San hô một phần quan trọng của hệ sinh thái biển."
Các biến thể từ liên quan:
  • San hô mềm: Loại san hô không bộ xương cứng, thường cấu trúc mềm mại.
  • San hô cứng: Loại san hô bộ xương đá vôi cứng chắc, thường được dùng trong xây dựng trang trí.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Rạn san hô: Đề cập đến khu vực nhiều san hô tập trung.
  • Đại dương: Nơi san hô thường sinh sống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong sinh học, có thể nói về vai trò của san hô trong việc bảo vệ môi trường biển, như nơi trú của nhiều loài động vật biển khác: "San hô không chỉ đẹp còn nơi trú cho rất nhiều loài sinh vật biển."
Lưu ý:

San hô có thể bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu ô nhiễm, vậy, khi nói về san hô, chúng ta cũng nên đề cập đến vấn đề bảo vệ môi trường biển duy trì sự sống của chúng.

  1. d. Động vật ruột khoang sốngbiển nhiệt đới, bộ xương đá vôi dạng cánh hoa, nhiều màu sắc.

Similar Spellings

Words Containing "san hô"

Comments and discussion on the word "san hô"